Có 1 kết quả:
平分秋色 píng fēn qiū sè ㄆㄧㄥˊ ㄈㄣ ㄑㄧㄡ ㄙㄜˋ
píng fēn qiū sè ㄆㄧㄥˊ ㄈㄣ ㄑㄧㄡ ㄙㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to both share the limelight
(2) to both have an equal share of
(2) to both have an equal share of
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0